Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tuyệt vọng
[tuyệt vọng]
|
to give up hope; to despair
To drive/reduce somebody to despair
hopeless; desperate
How does the situation seem/appear to you? - It seems hopeless !
The situation is not hopeless, let's say rather that it is delicate